[Bật Mí] Cách đọc thông số trên lốp xe tải đơn giản và dễ hiểu
Lốp xe tải là một bộ phận quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và sự an toàn của xe. Việc hiểu được thông số trên lốp xe tải sẽ giúp bạn lựa chọn lốp xe phù hợp với tải trọng, tốc độ và điều kiện vận hành. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe tải đơn giản và dễ hiểu tới các bạn!
Tên lốp tên nhà sản xuất
Thông số trên lốp xe tải cơ bản nhất chính là tên lốp tên nhà sản xuất, thường được nhà sản xuất in nổi bật trên lốp xe với font chữ lớn. Tên lốp thường nằm ở vòng ngoài cùng của lốp xe và bao gồm tên thương hiệu và model của lốp, ví dụ như: Bridgestone Duravis R249, Michelin XZE2+.
Đặc điểm mô tả lốp xe tải
Các đặc điểm mô tả lốp xe thường được nằm bên hông của lốp, ở vị trí vòng ngoài cùng và nó thường các ký hiệu bằng chữ cái như: P, LT, C, ST, T. Ngoài ra nếu các loại lốp in tên thương hiệu trên lốp thì các ký hiệu này sẽ nằm trước tên thương hiệu của lốp xe. Mỗi chữ cái sẽ áp dụng cho mỗi loại xe khác nhau phù hợp trọng tải của lốp, cụ thể như:
- P: lốp dành cho xe con
- LT: lốp dành cho xe tải chở nhẹ
- C: lốp dành cho xe tải chở nặng
- ST: lốp dành cho xe đầu kéo
- T: lốp dùng thay thế tạm thời
Chỉ số tải trọng tối đa
Chỉ số trọng tải chính là thông số trên lốp xe tải quan trọng nhất mà người lái xe cần phải nắm rõ và ghi nhớ. Bởi nó cho biết khả năng chịu tải của lốp là bao nhiêu, chỉ số càng lớn thì khả năng chịu tải của lốp càng cao.
Các bạn nên dùng các loại lốp có chỉ số trọng tải bằng hoặc cao hơn so với lốp nguyên bản để xe có thể chịu tải tốt, tránh việc gây mất an toàn khi đi đường. Ví dụ như bạn dùng lốp có chỉ số là 91 thì bạn nên thay lốp có chỉ số là 91 hoặc 120 hay 150.
Chỉ số tốc độ tối đa
Chỉ số tốc độ tối đa là một thông số trên lốp xe tải được biểu thị bằng các chữ cái và thông số này sẽ cho các bạn biết lốp xe có thể đi với tốc độ giới hạn là bao nhiêu khi chở một lượng hàng hóa nhất định, cụ thể như sau:
- Chữ Q tốc độ giới hạn là 160km/h
- Chữ S tốc độ giới hạn là 180km/h
- Chữ T tốc độ giới hạn là 190km/h
- Chữ U tốc độ giới hạn là 200km/h
- Chữ H tốc độ giới hạn là 210km/h
- Chữ W tốc độ giới hạn là 270km/h
- Chữ Y tốc độ giới hạn là 300km/h
Chỉ số chịu nhiệt
Chỉ số chịu nhiệt cho biết khả năng chịu nhiệt của lốp xe khi vận hành ở tốc độ cao và nó được in trên bề mặt lốp. Thông số này được ký hiệu bằng các chữ cái: A, B, C với ba mức chịu nhiệt. Cụ thể như:
- A: biểu thị mức chịu nhiệt cao nhất
- B: biểu thị mức chịu trung bình
- C: biểu thị mức chịu thấp nhất.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách thay lốp xe tải dễ dàng và tiện lợi nhất
Chỉ số áp suất lốp
Chỉ số áp suất lốp là một thông số lốp xe tải cho biết áp suất tối đa mà lốp xe có thể chịu được, nằm ở viền trong của lốp. Thông số này được biểu thị bằng đơn vị psi (pound per square inch). Nếu áp suất của lốp thấp hơn mức cho phép thì khi sử dụng sẽ rất tốn nhiên liệu và có thể lốp sẽ nhanh nổ khi bơm không căng.
Thông số chiều rộng của và chiều cao hông lốp
Hiện nay, các loại lốp trên thị trường có hai cách ký hiệu thông số lốp xe, chúng tôi sẽ chỉ các bạn đọc cả hai cách ký hiệu này, cụ thể như sau:
- Nếu trên lốp xe có dòng chữ “275/70R22.5 142/140L TL thì có nghĩa là:
- Chiều rộng của lốp là 275mm
- Tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao hông lốp và chiều rộng của lốp xe là 70%
- R là ký hiệu biểu thị cho cấu trúc lốp Radial – đây là loại lốp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay bởi chúng có khả năng chịu tải tốt hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn và vận hành êm ái hơn
- Nếu trên lốp có dòng chữ “10.00R20” thì có nghĩa là:
- Chiều rộng của lốp là 10inch (= 2540mm)
- Đường kính của vành lốp là 20 inch
- R là ký hiệu của cấu trúc lốp Radial. Nếu như ký hiệu là – thì sẽ là loại lốp bố vải bias.
>>> Tham khảo thêm: Điểm danh top các loại lốp xe ô tô tải tốt nhất hiện nay
Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi tới bạn đọc về cách đọc thông số trên lốp xe tải đơn giản và dễ hiểu. Hy vọng bài viết của Michelin An Khánh sẽ mang lại giá trị hữu ích cho các bạn.